- Từ điển Nhật - Anh
審問
Xem thêm các từ khác
-
審査
[ しんさ ] (n) judging/inspection/examination/investigation/(P) -
審査官
[ しんさかん ] examiner (e.g. patent examiner) -
審査員
[ しんさいん ] examiner/judge -
審理
[ しんり ] (n) trial -
審級
[ しんきゅう ] (n) instance (e.g. first instance, second instance, etc. in a legal proceeding) -
審美
[ しんび ] (n) aesthetic appreciation -
審美主義
[ しんびしゅぎ ] aestheticism -
審美学
[ しんびがく ] (n) aesthetics -
審美眼
[ しんびがん ] (n) aesthetic sense -
審美的
[ しんびてき ] (adj-na) aesthetic -
審議
[ しんぎ ] (n) deliberation/(P) -
審議会
[ しんぎかい ] (n) inquiry commission -
審議未了
[ しんぎみりょう ] unresolved -
寮
[ りょう ] (n) hostel/dormitory/(P) -
寮に住む
[ りょうにすむ ] (exp) to live in a dormitory -
寮歌
[ りょうか ] (n) dormitory song -
寮母
[ りょうぼ ] (n) dorm mother -
寮生
[ りょうせい ] (n) boarder/boarding student/(P) -
寮費
[ りょうひ ] (n) boarding-expenses -
寮舎
[ りょうしゃ ] (n) dormitory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.