Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

審理

[しんり]

(n) trial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 審級

    [ しんきゅう ] (n) instance (e.g. first instance, second instance, etc. in a legal proceeding)
  • 審美

    [ しんび ] (n) aesthetic appreciation
  • 審美主義

    [ しんびしゅぎ ] aestheticism
  • 審美学

    [ しんびがく ] (n) aesthetics
  • 審美眼

    [ しんびがん ] (n) aesthetic sense
  • 審美的

    [ しんびてき ] (adj-na) aesthetic
  • 審議

    [ しんぎ ] (n) deliberation/(P)
  • 審議会

    [ しんぎかい ] (n) inquiry commission
  • 審議未了

    [ しんぎみりょう ] unresolved
  • [ りょう ] (n) hostel/dormitory/(P)
  • 寮に住む

    [ りょうにすむ ] (exp) to live in a dormitory
  • 寮歌

    [ りょうか ] (n) dormitory song
  • 寮母

    [ りょうぼ ] (n) dorm mother
  • 寮生

    [ りょうせい ] (n) boarder/boarding student/(P)
  • 寮費

    [ りょうひ ] (n) boarding-expenses
  • 寮舎

    [ りょうしゃ ] (n) dormitory
  • 寮長

    [ りょうちょう ] (n) dormitory leader/dormitory superintendent/(P)
  • 寵幸

    [ ちょうこう ] (n) favor/grace
  • 寵児

    [ ちょうじ ] (n) favorite child
  • 寵愛

    [ ちょうあい ] (n) favor/affection
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top