- Từ điển Nhật - Anh
寮生
Xem thêm các từ khác
-
寮費
[ りょうひ ] (n) boarding-expenses -
寮舎
[ りょうしゃ ] (n) dormitory -
寮長
[ りょうちょう ] (n) dormitory leader/dormitory superintendent/(P) -
寵幸
[ ちょうこう ] (n) favor/grace -
寵児
[ ちょうじ ] (n) favorite child -
寵愛
[ ちょうあい ] (n) favor/affection -
寵臣
[ ちょうしん ] (n) favored retainer -
寸
[ すん ] (n) sun (approx. 3.03 cm) -
寸が足りない
[ すんがたりない ] be too short -
寸志
[ すんし ] (n) small present/small token of appreciation -
寸土
[ すんど ] (n) an inch of land -
寸劇
[ すんげき ] (n) short play/skit -
寸刻
[ すんこく ] (n) a moment -
寸分
[ すんぶん ] (n-adv,n-t) a tiny bit -
寸分たがわず
[ すんぶんたがわず ] accurate/to the inch/exact -
寸前
[ すんぜん ] (n) on the verge/just in front of/(P) -
寸借
[ すんしゃく ] (n) a small loan -
寸借詐欺
[ すんしゃくさぎ ] petty swindling/a petty swindler -
寸描
[ すんびょう ] (n) thumbnail (brief) sketch -
寸止め
[ すんどめ ] (n) stopping just before
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.