- Từ điển Nhật - Anh
寺社
Xem thêm các từ khác
-
寺男
[ てらおとこ ] (n) temple employee -
寺院
[ じいん ] (n) temple/(P) -
対
[ つい ] (n) pair/couple/set/(P) -
対で勝負する
[ たいでしょうぶする ] (exp) to play a game on equal terms -
対になる
[ ついになる ] (exp) to form a pair -
対して
[ たいして ] for/in regard to/per -
対する
[ たいする ] (vs-s) to face/to confront/to oppose/(P) -
対スコア
[ たいスコア ] tie score -
対中国関係
[ たいちゅうごくかんけい ] relations with China -
対世効
[ たいせいこう ] (n) binding legal effectiveness as to third parties -
対人
[ たいじん ] (n) personal -
対人恐怖症
[ たいじんきょうふしょう ] anthropophobia -
対人関係
[ たいじんかんけい ] personal relations -
対位法
[ たいいほう ] (n) counterpoint -
対価
[ たいか ] (n) compensation/equivalent value/a consideration -
対偶
[ たいぐう ] (n) contraposition (math)/married couple -
対句
[ ついく ] (n) couplet/antithesis -
対向
[ たいこう ] (n,vs) counter-/corresponding/face/opposite -
対向車
[ たいこうしゃ ] (n) car (running) on the opposite lane/oncoming car -
対向車線
[ たいこうしゃせん ] (n) opposite lane
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.