- Từ điển Nhật - Anh
対応策
Xem thêm các từ khác
-
対応版
[ たいおうばん ] corresponding version -
対地
[ たいち ] (n) ground to ground -
対地攻撃
[ たいちこうげき ] (n) ground attack/air raid -
対地速度
[ たいちそくど ] (n) groundspeed -
対内
[ たいない ] (n) domestic/internal -
対内投資
[ たいないとうし ] (n) inward investment -
対処
[ たいしょ ] (n,vs) deal with/cope/(P) -
対共産圏輸出統制委員会
[ たいきょうさんけんゆしゅつとうせいいいんかい ] (n) Coordination Committee on Multilateral Export Controls -
対校
[ たいこう ] (n) pertaining to school -
対校試合
[ たいこうじあい ] inter-school match -
対格
[ たいかく ] (n) (gram) accusative case -
対案
[ たいあん ] (n) counter-proposal/counter-suggestion -
対極
[ たいきょく ] (n) (1) antipodes/(2) other (opposite) extreme/opposite/antithesis -
対欧
[ たいおう ] pertaining to Europe -
対比
[ たいひ ] (n,vs) contrast/comparison/(P) -
対決
[ たいけつ ] (n) confrontation/showdown/(P) -
対決法案
[ たいけつほうあん ] (n) controversial legislation -
対泰関係
[ たいたいかんけい ] relations with Thailand -
対流
[ たいりゅう ] (n) convection -
対流圏
[ たいりゅうけん ] (n) troposphere
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.