- Từ điển Nhật - Anh
対話体
Xem thêm các từ khác
-
対話式
[ たいわしき ] (adj-no) interactive -
対話者
[ たいわしゃ ] (n) interlocutor -
対語
[ ついご ] (n) pairing of (opposite) words/antonym -
対論
[ たいろん ] (n) arguing face to face -
対談
[ たいだん ] (n,vs) talk/dialogue/conversation/(P) -
対談者
[ たいだんしゃ ] interlocutor -
対象
[ たいしょう ] (n) target/object (of worship, study, etc)/subject (of taxation, etc)/(P) -
対象になる
[ たいしょうになる ] (exp) to be targeted (for) -
対象体
[ たいしょうたい ] object -
対象外
[ たいしょうがい ] inhibit -
対象範囲
[ たいしょうはんい ] selected range -
対質
[ たいしつ ] (n,vs) confrontation/cross-examination -
対蹠地
[ たいせきち ] the antipodes -
対蹠的
[ たいしょてき ] (adj-na) diametrically opposed/antipodal -
対辺
[ たいへん ] (n) (geometrical) opposite side -
対遇
[ たいぐう ] antithesis/pair -
対面
[ たいめん ] (n) interview/meeting/(P) -
対面交通
[ たいめんこうつう ] walking so that one faces oncoming traffic -
対頂角
[ たいちょうかく ] (n) vertical angles/vertically opposite angles -
対顔
[ たいがん ] (n) meeting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.