Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

寿命

[じゅみょう]

(n) life span/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寿教室

    [ ことぶききょうしつ ] culture courses for the aged
  • 寿賀

    [ じゅが ] (n) long-life celebrations, particularly the 61st, 77th and 88th birthdays
  • 寿老人

    [ じゅろうじん ] (n) god of longevity
  • 寿齢

    [ じゅれい ] long life/age/life
  • [ とみ ] (n) wealth/fortune/(P)
  • 富の分配

    [ とみのぶんぱい ] distribution of wealth
  • 富ます

    [ とます ] (v5s) to enrich/to make wealthy
  • 富む

    [ とむ ] (v5m) to be rich/to become rich/(P)
  • 富士五湖

    [ ふじごこ ] the Five Lakes of Mt. Fuji
  • 富士壺

    [ ふじつぼ ] corn barnacle
  • 富士山

    [ ふじさん ] Mt Fuji/(P)
  • 富士川

    [ ふじかわ ] river in Shizuoka Prefecture
  • 富士火山帯

    [ ふじかざんたい ] Fuji volcanic zone
  • 富士絹

    [ ふじぎぬ ] (n) Fuji silk
  • 富士額

    [ ふじびたい ] (n) brow resembling outline of Mt. Fuji
  • 富士通

    [ ふじつう ] Fujitsu
  • 富家

    [ ふか ] (n) wealthy family
  • 富山房

    [ ふざんぼう ] name of a publisher
  • 富山県

    [ とやまけん ] prefecture in the Hokuriku area
  • 富岳

    [ ふがく ] (n) (alternative name for) Mt. Fuji
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top