- Từ điển Nhật - Anh
封を切る
Xem thêm các từ khác
-
封印
[ ふういん ] (n) sealed -
封建
[ ほうけん ] (n) feudalistic -
封建主義
[ ほうけんしゅぎ ] feudalism/(P) -
封建制度
[ ほうけんせいど ] feudal system/(P) -
封建思想
[ ほうけんしそう ] feudalistic thought or thinking -
封建時代
[ ほうけんじだい ] feudal period -
封建社会
[ ほうけんしゃかい ] feudal society -
封建的
[ ほうけんてき ] (adj-na) feudal/(P) -
封地
[ ほうち ] (n) daimiate/fief -
封土
[ ほうど ] (n) daimiate/fief -
封切り
[ ふうきり ] (n,vs) premiere/first showing/release (film) -
封切り館
[ ふうきりかん ] first-run theater -
封入
[ ふうにゅう ] (n,vs) enclose (in letter)/(P) -
封殺
[ ふうさつ ] (n,vs) (1) suppression (e.g. free speech)/(2) forceout (baseball) -
封書
[ ふうしょ ] (n) sealed letter/(P) -
封禅
[ ほうぜん ] (n) ancient Chinese sacrificial ritual -
封筒
[ ふうとう ] (n) envelope/(P) -
封緘
[ ふうかん ] (n) a seal -
封緘葉書
[ ふうかんはがき ] lettercard -
封蝋
[ ふうろう ] (n) sealing wax
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.