Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

封建主義

[ほうけんしゅぎ]

feudalism/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 封建制度

    [ ほうけんせいど ] feudal system/(P)
  • 封建思想

    [ ほうけんしそう ] feudalistic thought or thinking
  • 封建時代

    [ ほうけんじだい ] feudal period
  • 封建社会

    [ ほうけんしゃかい ] feudal society
  • 封建的

    [ ほうけんてき ] (adj-na) feudal/(P)
  • 封地

    [ ほうち ] (n) daimiate/fief
  • 封土

    [ ほうど ] (n) daimiate/fief
  • 封切り

    [ ふうきり ] (n,vs) premiere/first showing/release (film)
  • 封切り館

    [ ふうきりかん ] first-run theater
  • 封入

    [ ふうにゅう ] (n,vs) enclose (in letter)/(P)
  • 封殺

    [ ふうさつ ] (n,vs) (1) suppression (e.g. free speech)/(2) forceout (baseball)
  • 封書

    [ ふうしょ ] (n) sealed letter/(P)
  • 封禅

    [ ほうぜん ] (n) ancient Chinese sacrificial ritual
  • 封筒

    [ ふうとう ] (n) envelope/(P)
  • 封緘

    [ ふうかん ] (n) a seal
  • 封緘葉書

    [ ふうかんはがき ] lettercard
  • 封蝋

    [ ふうろう ] (n) sealing wax
  • 封鎖

    [ ふうさ ] (n,vs) (1) blockade/(2) freezing (funds)/(P)
  • 小っちゃい

    [ ちっちゃい ] (adj) tiny/little/wee
  • 小っ恥ずかしい

    [ こっぱずかしい ] (adj) feeling a little (i.e. very) embarrassed/(a little) shameful
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top