- Từ điển Nhật - Anh
封筒
Xem thêm các từ khác
-
封緘
[ ふうかん ] (n) a seal -
封緘葉書
[ ふうかんはがき ] lettercard -
封蝋
[ ふうろう ] (n) sealing wax -
封鎖
[ ふうさ ] (n,vs) (1) blockade/(2) freezing (funds)/(P) -
小っちゃい
[ ちっちゃい ] (adj) tiny/little/wee -
小っ恥ずかしい
[ こっぱずかしい ] (adj) feeling a little (i.e. very) embarrassed/(a little) shameful -
小じんまりと
[ こじんまりと ] snug/neat -
小い
[ ちっこい ] (adj) very small (slightly pejorative) -
小さ
[ ちいさ ] (adj-na) small/little/tiny -
小さっぱりした
[ こさっぱりした ] neat/tidy/trim -
小さじ
[ こさじ ] (n) teaspoon -
小さい
[ ちいさい ] (adj) small/little/tiny/(P) -
小アジア
[ しょうアジア ] Asia Minor -
小主観
[ しょうしゅかん ] small ego -
小一
[ しょういち ] first-year student of an elementary school -
小一時間
[ こいちじかん ] nearly one hour -
小乗
[ しょうじょう ] (n) Hinayana (the Lesser Vehicle) -
小乗仏教
[ しょうじょうぶっきょう ] Hinayana or Theravada Buddhism -
小乗的
[ しょうじょうてき ] (adj-na) narrow-minded -
小人
[ こども ] (rare) (n) (1) child/small person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.