- Từ điển Nhật - Anh
専門教育
Xem thêm các từ khác
-
専門書
[ せんもんしょ ] a technical book -
専門科目
[ せんもんかもく ] (n) special (specialized) subject -
専門章
[ せんもんしょう ] book in specialized field -
専門的
[ せんもんてき ] (adj-na) technical (e.g. discussion)/exclusive/professional -
専門的知識
[ せんもんてきちしき ] (n) expert (technical) knowledge/expertise -
専門知識
[ せんもんちしき ] expertise/special knowledge -
専門用語
[ せんもんようご ] a technical term -
専門職
[ せんもんしょく ] (n) professional job/profession -
専門語
[ せんもんご ] (n) (specialist) terminology -
専門雑誌
[ せんもんざっし ] (n) technical journal (periodical, magazine) -
射つ
[ うつ ] (iK) (v5t) to attack/to avenge -
射す
[ さす ] (v5s) to shine/to strike/(P) -
射を学ぶ
[ しゃをまなぶ ] (exp) to learn archery -
射る
[ いる ] (v1) to shoot/(P) -
射場
[ しゃじょう ] (n) rifle or shooting range/archery range or ground -
射幸
[ しゃこう ] (n) speculation -
射幸心
[ しゃこうしん ] (n) speculative spirit -
射影
[ しゃえい ] (n) projection (math) -
射利
[ しゃり ] (n) love of easy money -
射利心
[ しゃりしん ] mercenary spirit/mind oriented to money-making
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
