- Từ điển Nhật - Anh
射殺
Xem thêm các từ khác
-
射殺す
[ いころす ] (v5s) to shoot a person to death -
射法
[ しゃほう ] (n) archery -
射抜く
[ いぬく ] (v5k) to shoot through -
射掛ける
[ いかける ] (v1) to shoot or fire off an arrow -
射撃
[ しゃげき ] (n,vs) firing/shooting/fire/gunshot/marksmanship -
射撃の優先順位
[ しゃげきのゆうせんじゅんい ] priority of fires -
射撃場
[ しゃげきじょう ] rifle or shooting range -
射撃禁止地域
[ しゃげききんしちいき ] no fire area -
射手
[ しゃしゅ ] (n) archer/shooter/bowman -
射程
[ しゃてい ] (n) rifle range -
射竦める
[ いすくめる ] (v1) to pin the enemy down/to glare another down (and render impotent) -
射精
[ しゃせい ] (n,vs) ejaculation -
射的
[ しゃてき ] (n) target practice -
射的場
[ しゃてきじょう ] rifle range -
射爆場
[ しゃばくじょう ] (n) place for an airplane to take target practice -
射落とす
[ いおとす ] (v5s) to shoot down/to win/to gain -
射角
[ しゃかく ] (n) angle of fire -
射返す
[ いかえす ] (v5s) to return fire/to shoot back -
射通す
[ いとおす ] (v5s) to pierce/to penetrate -
将
[ しょう ] (n) commander/general/leader
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.