- Từ điển Nhật - Anh
尉官
Xem thêm các từ khác
-
尋ねる
[ たずねる ] (v1) to ask/to enquire/(P) -
尋ね人
[ たずねびと ] (n) missing person/wanted person/(P) -
尋ね求める
[ たずねもとめる ] (exp) to seek for -
尋ね物
[ たずねもの ] (n) missing article -
尋常
[ じんじょう ] (adj-na,adj-no,n) common/usual/(P) -
尋常一様
[ じんじょういちよう ] (adj-na,n) ordinary/common/mediocre -
尋問
[ じんもん ] (n) questioning/(P) -
尋問調書
[ じんもんちょうしょ ] interrogatory -
屁
[ へ ] (n) fart -
屁と火事はもとから騒ぐ
[ へとかじはもとからさわぐ ] (exp) it is often the originator of problems who kicks up a fuss or complains loudest -
屁放き
[ へこき ] (n) farting -
屁放き虫
[ へこきむし ] (n) fart bug -
屁理屈
[ へりくつ ] (n) sophism/quibble -
屍
[ しかばね ] (n) corpse -
屍体
[ したい ] (adj-na,n) cadaver -
屍蝋
[ しろう ] (n) adipocere/grave wax (greying of the body fats of a corpse which rests in a moist but airless place) -
屍諌
[ しかん ] (n,vs) admonishing (ones master) at the cost of ones life -
屍骸
[ しがい ] (n) body/corpse/remains -
屍陀林王
[ しだりんおう ] Citipati (skeletal Buddhist demi-gods) -
屏居
[ へいきょ ] (vs) living in retirement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.