Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

導水

[どうすい]

(n) water conveyance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 導波管

    [ どうはかん ] (n) waveguide
  • 導波管定数

    [ どうはかんていすう ] waveguide constant
  • 導火線

    [ どうかせん ] (n) fuse/(P)
  • 導管

    [ どうけん ] (n) duct (anatomy)
  • 導線

    [ どうせん ] (n) conducting wire
  • 導関数

    [ どうかんすう ] (n) a derivative/derived function
  • 導電

    [ どうでん ] conduction
  • 導電体

    [ どうでんたい ] (n) conductor (elec)
  • 導電度

    [ どうでんど ] conductivity
  • 導電性

    [ どうでんせい ] (n) conductivity
  • 導電率

    [ どうでんりつ ] conductivity
  • 導通

    [ どうつう ] (n) conduction
  • 導通抵抗

    [ どうつうていこう ] resistance (to conduction)
  • 專門

    [ せんもん ] (iK) (n) speciality/subject of study/expert
  • 尖った

    [ とがった ] pointed/sharp
  • 尖り声

    [ とがりごえ ] (n) sharp or angry voice
  • 尖んがり

    [ とんがり ] (sharp) point
  • 尖んがる

    [ とんがる ] (v5r) to get cross/to be displeased with/to get sharp
  • 尖る

    [ とがる ] (v5r) to taper to a point/to become sharp/to be sour/to look displeased/(P)
  • 尖塔

    [ せんとう ] (n) spire/steeple/pinnacle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top