Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

小さ

[ちいさ]

(adj-na) small/little/tiny

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小さっぱりした

    [ こさっぱりした ] neat/tidy/trim
  • 小さじ

    [ こさじ ] (n) teaspoon
  • 小さい

    [ ちいさい ] (adj) small/little/tiny/(P)
  • 小アジア

    [ しょうアジア ] Asia Minor
  • 小主観

    [ しょうしゅかん ] small ego
  • 小一

    [ しょういち ] first-year student of an elementary school
  • 小一時間

    [ こいちじかん ] nearly one hour
  • 小乗

    [ しょうじょう ] (n) Hinayana (the Lesser Vehicle)
  • 小乗仏教

    [ しょうじょうぶっきょう ] Hinayana or Theravada Buddhism
  • 小乗的

    [ しょうじょうてき ] (adj-na) narrow-minded
  • 小人

    [ こども ] (rare) (n) (1) child/small person
  • 小人数

    [ こにんずう ] (n) small number of people
  • 小事

    [ しょうじ ] (n) trifling matter/trifle
  • 小伝

    [ しょうでん ] (n) biographical sketch
  • 小会派

    [ しょうかいは ] (n) minor political party
  • 小休止

    [ しょうきゅうし ] (n) a break or breather
  • 小使い

    [ こづかい ] (n) (slighting reference to a) handyman
  • 小作

    [ こさく ] (n) tenant farming
  • 小作り

    [ こづくり ] (adj-na,n) small build/small size
  • 小作人

    [ こさくにん ] (n) tenant farmer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top