Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

小人

[こども]

(rare) (n) (1) child/small person

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小人数

    [ こにんずう ] (n) small number of people
  • 小事

    [ しょうじ ] (n) trifling matter/trifle
  • 小伝

    [ しょうでん ] (n) biographical sketch
  • 小会派

    [ しょうかいは ] (n) minor political party
  • 小休止

    [ しょうきゅうし ] (n) a break or breather
  • 小使い

    [ こづかい ] (n) (slighting reference to a) handyman
  • 小作

    [ こさく ] (n) tenant farming
  • 小作り

    [ こづくり ] (adj-na,n) small build/small size
  • 小作人

    [ こさくにん ] (n) tenant farmer
  • 小作権

    [ こさくけん ] (n) tenant rights
  • 小作料

    [ こさくりょう ] (n) rent paid by a tenant farmer
  • 小作米

    [ こさくまい ] (n) rice paid as rent
  • 小作農

    [ こさくのう ] (n) tenant farming
  • 小便

    [ しょんべん ] (n) (col) urine/piss/pee
  • 小便小僧

    [ しょうべんこぞう ] little cupid-like statues pissing into a fountain
  • 小便所

    [ しょうべんじょ ] urinal
  • 小半日

    [ こはんにち ] (n-adv,n-t) approximately half a day
  • 小口

    [ こぐち ] (adj-na,n) small amount/(cut) end/edge/beginning/clue/section
  • 小口扱い

    [ こぐちあつかい ] small lot consignment
  • 小口現金

    [ こぐちげんきん ] petty cash
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top