- Từ điển Nhật - Anh
小伝
Xem thêm các từ khác
-
小会派
[ しょうかいは ] (n) minor political party -
小休止
[ しょうきゅうし ] (n) a break or breather -
小使い
[ こづかい ] (n) (slighting reference to a) handyman -
小作
[ こさく ] (n) tenant farming -
小作り
[ こづくり ] (adj-na,n) small build/small size -
小作人
[ こさくにん ] (n) tenant farmer -
小作権
[ こさくけん ] (n) tenant rights -
小作料
[ こさくりょう ] (n) rent paid by a tenant farmer -
小作米
[ こさくまい ] (n) rice paid as rent -
小作農
[ こさくのう ] (n) tenant farming -
小便
[ しょんべん ] (n) (col) urine/piss/pee -
小便小僧
[ しょうべんこぞう ] little cupid-like statues pissing into a fountain -
小便所
[ しょうべんじょ ] urinal -
小半日
[ こはんにち ] (n-adv,n-t) approximately half a day -
小口
[ こぐち ] (adj-na,n) small amount/(cut) end/edge/beginning/clue/section -
小口扱い
[ こぐちあつかい ] small lot consignment -
小口現金
[ こぐちげんきん ] petty cash -
小史
[ しょうし ] (n) short or concise history -
小名
[ しょうみょう ] (n) minor feudal lord -
小吏
[ しょうり ] (n) petty official
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.