Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

小兵

[こひょう]

(n) small build or stature

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小党

    [ しょうとう ] (n) small political party
  • 小前提

    [ しょうぜんてい ] (n) minor premise
  • 小勢

    [ こぜい ] (n) a small force
  • 小勇

    [ しょうゆう ] (n) brute courage
  • 小国

    [ しょうこく ] (n) small country
  • 小回り

    [ こまわり ] (n) a tight turn
  • 小器

    [ しょうき ] (n) small container/person of small capacities
  • 小恥ずかしい

    [ こはずかしい ] (adj) feeling a little (i.e. very) embarrassed/(a little) shameful
  • 小東京

    [ しょうとうきょう ] epitome of Tokyo/miniature Tokyo
  • 小松菜

    [ こまつな ] (n) type of rape
  • 小楯

    [ こだて ] (n) small shield/screen
  • 小槌

    [ こづち ] (n) (small) mallet/gavel
  • 小欲

    [ しょうよく ] (n) only slightly covetous
  • 小正月

    [ こしょうがつ ] (n) the 14th-16th days of the lunar New Year
  • 小歌

    [ こうた ] (n) (from the Heian era onward) type of popular song, as opposed to courtly oouta
  • 小水

    [ しょうすい ] (n,vs) urine/urination/small quantity of water
  • 小気味

    [ こきみ ] (n) sentiment/feeling
  • 小気味よい

    [ こきみよい ] (adj) smart/clever/neat/gloating
  • 小波

    [ さざなみ ] (n) (uk) ripple (on water)/wavelets
  • 小法廷

    [ しょうほうてい ] (n) petty bench
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top