Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

小姑

[こじゅうと]

(n) sister-in-law

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小委

    [ しょうい ] (n) subcommittee
  • 小委員会

    [ しょういいんかい ] (n) subcommittee
  • 小娘

    [ こむすめ ] (n) young girl/lass/adolescent female
  • 小学

    [ しょうがく ] (n) grade school
  • 小学校

    [ しょうがっこう ] (n) primary school/elementary school/(P)
  • 小学生

    [ しょうがくせい ] (n) grade school student/(P)
  • 小学館

    [ しょうがくかん ] Shogakukan (publisher)
  • 小字

    [ こあざ ] (n) small administrative unit (of a village)
  • 小宴

    [ しょうえん ] (n) small (dinner) party
  • 小官

    [ しょうかん ] (n) petty official
  • 小宇宙

    [ しょううちゅう ] (n) microcosm
  • 小寒

    [ しょうかん ] (n) period of cold, falling around 6 January
  • 小山

    [ こやま ] (n) hill/knoll/(P)
  • 小屋

    [ こや ] (n) hut/cabin/shed/(animal) pen/(P)
  • 小屋掛け

    [ こやがけ ] (n) pitching a tent
  • 小島

    [ こじま ] (n) small island/islet
  • 小川

    [ おがわ ] (n) streamlet/brook/(P)
  • 小差

    [ しょうさ ] (n) slight difference
  • 小市民

    [ しょうしみん ] (n) petty bourgeois/lower middle class
  • 小幅

    [ こはば ] (n) single-breadth cloth, approximately 36 cm wide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top