- Từ điển Nhật - Anh
小委員会
Xem thêm các từ khác
-
小娘
[ こむすめ ] (n) young girl/lass/adolescent female -
小学
[ しょうがく ] (n) grade school -
小学校
[ しょうがっこう ] (n) primary school/elementary school/(P) -
小学生
[ しょうがくせい ] (n) grade school student/(P) -
小学館
[ しょうがくかん ] Shogakukan (publisher) -
小字
[ こあざ ] (n) small administrative unit (of a village) -
小宴
[ しょうえん ] (n) small (dinner) party -
小官
[ しょうかん ] (n) petty official -
小宇宙
[ しょううちゅう ] (n) microcosm -
小寒
[ しょうかん ] (n) period of cold, falling around 6 January -
小山
[ こやま ] (n) hill/knoll/(P) -
小屋
[ こや ] (n) hut/cabin/shed/(animal) pen/(P) -
小屋掛け
[ こやがけ ] (n) pitching a tent -
小島
[ こじま ] (n) small island/islet -
小川
[ おがわ ] (n) streamlet/brook/(P) -
小差
[ しょうさ ] (n) slight difference -
小市民
[ しょうしみん ] (n) petty bourgeois/lower middle class -
小幅
[ こはば ] (n) single-breadth cloth, approximately 36 cm wide -
小康
[ しょうこう ] (n) lull/(P) -
小店
[ しょうてん ] (n) my little shop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.