Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

小字

[こあざ]

(n) small administrative unit (of a village)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小宴

    [ しょうえん ] (n) small (dinner) party
  • 小官

    [ しょうかん ] (n) petty official
  • 小宇宙

    [ しょううちゅう ] (n) microcosm
  • 小寒

    [ しょうかん ] (n) period of cold, falling around 6 January
  • 小山

    [ こやま ] (n) hill/knoll/(P)
  • 小屋

    [ こや ] (n) hut/cabin/shed/(animal) pen/(P)
  • 小屋掛け

    [ こやがけ ] (n) pitching a tent
  • 小島

    [ こじま ] (n) small island/islet
  • 小川

    [ おがわ ] (n) streamlet/brook/(P)
  • 小差

    [ しょうさ ] (n) slight difference
  • 小市民

    [ しょうしみん ] (n) petty bourgeois/lower middle class
  • 小幅

    [ こはば ] (n) single-breadth cloth, approximately 36 cm wide
  • 小康

    [ しょうこう ] (n) lull/(P)
  • 小店

    [ しょうてん ] (n) my little shop
  • 小弯

    [ しょうわん ] (n) lesser curvature of stomach/curvatura ventriculi minor
  • 小弟

    [ しょうてい ] (n) my foolish brother
  • 小引

    [ しょういん ] (n) short preface/brief foreword
  • 小形

    [ こがた ] (adj-na,adj-no,n) small size/tiny
  • 小役人

    [ こやくにん ] (n) petty official
  • 小径

    [ しょうけい ] (n) path/lane
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top