Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

小槌

[こづち]

(n) (small) mallet/gavel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小欲

    [ しょうよく ] (n) only slightly covetous
  • 小正月

    [ こしょうがつ ] (n) the 14th-16th days of the lunar New Year
  • 小歌

    [ こうた ] (n) (from the Heian era onward) type of popular song, as opposed to courtly oouta
  • 小水

    [ しょうすい ] (n,vs) urine/urination/small quantity of water
  • 小気味

    [ こきみ ] (n) sentiment/feeling
  • 小気味よい

    [ こきみよい ] (adj) smart/clever/neat/gloating
  • 小波

    [ さざなみ ] (n) (uk) ripple (on water)/wavelets
  • 小法廷

    [ しょうほうてい ] (n) petty bench
  • 小液胞

    [ しょうえきほう ] vesicle
  • 小滝

    [ おたき ] cascade
  • 小潮

    [ こしお ] (n) neap tide
  • 小振り

    [ こぶり ] (adj-na,n) small size
  • 小指

    [ こゆび ] (n) little finger/(P)
  • 小暗い

    [ こぐらい ] (adj) dusky/dim/shady
  • 小柄

    [ こづか ] (n) knife attached to the sheath of a sword
  • 小枝

    [ こえだ ] (n) twig/spray/(P)
  • 小惑星

    [ しょうわくせい ] (n) asteroid
  • 小成

    [ しょうせい ] (n) a minor success
  • 小成に安んじる風

    [ しょうせいにやすんじるふう ] tendency to be content with small successes
  • 小戻す

    [ こもどす ] (v5s) to rally a little (e.g. market)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top