- Từ điển Nhật - Anh
小編
Xem thêm các từ khác
-
小羊
[ こひつじ ] (n) lamb/(P) -
小猫
[ こねこ ] (n) kitten -
小犬
[ こいぬ ] (n) puppy -
小犬座
[ こいぬざ ] (n) Canis Minor (constellation) -
小皿
[ こざら ] (n) small dish/(P) -
小知
[ しょうち ] (n) superficial knowledge -
小石
[ こいし ] (n) pebble/(P) -
小爪
[ こづめ ] (n) half-moon (of a fingernail) -
小父さん
[ おじさん ] (n) (hon) (uk) middle-aged gentleman/uncle/(P) -
小為替
[ こがわせ ] (n) money order/postal order -
小瓶
[ こびん ] (n) small bottle -
小用
[ こよう ] (n) trifling matter/urine/urination -
小田原提灯
[ おだわらぢょうちん ] (n) (collapsible) cylindrical paper lantern -
小田原評定
[ おだわらひょうじょう ] (n) fruitless or inconclusive discussion -
小男
[ こおとこ ] (n) small man -
小町
[ こまち ] (n) a belle/town beauty -
小生
[ しょうせい ] (n) I (masc)/\"my humble self\"/ego -
小生意気
[ こなまいき ] (adj-na,n) impudence/cheekiness -
小熊のプーさん
[ こぐまのプーさん ] Winnie the Pooh -
小熊座
[ こぐまざ ] (n) Ursa Minor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.