- Từ điển Nhật - Anh
小虎
Xem thêm các từ khác
-
小遣い
[ こづかい ] (n) personal expenses/pocket money/spending money/incidental expenses/allowance/(P) -
小遣い銭
[ こづかいせん ] (n) spending money/incidental expenses/(P) -
小選挙区
[ しょうせんきょく ] (n) small electoral district/single-member constituency -
小選挙区制
[ しょうせんきょくせい ] (n) single-seat constituency system -
小過
[ しょうか ] (n) slight mistake -
小道
[ こみち ] (n) path/lane -
小道具
[ こどうぐ ] (n) props/(stage) properties/gadgets -
小面
[ しょうめん ] facet -
小面憎い
[ こづらにくい ] cheeky/saucy/pert -
小頭
[ こがしら ] (n) head of an organizational section -
小額
[ しょうがく ] (n) small sum (e.g. of money)/small denomination -
小食
[ しょうしょく ] (n) one who generally eats little -
小馬
[ こうま ] (n) pony/colt -
小馬座
[ こうまざ ] the Colt (constellation) -
小馬鹿
[ こばか ] (n) a fool -
小首
[ こくび ] (n) head -
小骨
[ こぼね ] (n) small bones -
小高い
[ こだかい ] (adj) slightly elevated -
小鬢
[ こびん ] (n) lock of hair (on the side of the head) -
小魚
[ こざかな ] (n) small fish/fry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.