Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

小額

[しょうがく]

(n) small sum (e.g. of money)/small denomination

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小食

    [ しょうしょく ] (n) one who generally eats little
  • 小馬

    [ こうま ] (n) pony/colt
  • 小馬座

    [ こうまざ ] the Colt (constellation)
  • 小馬鹿

    [ こばか ] (n) a fool
  • 小首

    [ こくび ] (n) head
  • 小骨

    [ こぼね ] (n) small bones
  • 小高い

    [ こだかい ] (adj) slightly elevated
  • 小鬢

    [ こびん ] (n) lock of hair (on the side of the head)
  • 小魚

    [ こざかな ] (n) small fish/fry
  • 小鰭

    [ こはだ ] (n) shad (type of fish)/punctatus
  • 小鳥

    [ ことり ] (n) small bird/(P)
  • 小鴨

    [ こがも ] (n) (wild) duckling/teal
  • 小麦

    [ こむぎ ] (n) wheat/(P)
  • 小麦粉

    [ こむぎこ ] (n) wheat flour/(P)
  • 小麦色

    [ こむぎいろ ] (n) light (cocoa) brown
  • 小鼻

    [ こばな ] (n) wings of the nose
  • 小銭

    [ こぜに ] (n) coins/small change/(P)
  • 小銭入れ

    [ こぜにいれ ] change purse
  • 小銃

    [ しょうじゅう ] (n) rifle/small arms/(P)
  • 小隊

    [ しょうたい ] (n) platoon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top