Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

就ける

[つける]

(v1) to put/to place/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 就いて

    [ ついて ] (exp) (uk) about/concerning/as to/regarding
  • 就いては

    [ ついては ] (conj) concerning
  • 就中

    [ なかんづく ] especially/above all/among other things
  • 就任

    [ しゅうにん ] (n,vs) inauguration/assumption of office/(P)
  • 就任式

    [ しゅうにんしき ] inauguration ceremony/installation
  • 就任演説

    [ しゅうにんえんぜつ ] inaugural speech
  • 就学

    [ しゅうがく ] (n) entering school/school attendance
  • 就学年齢

    [ しゅうがくねんれい ] school age
  • 就学児童

    [ しゅうがくじどう ] school child
  • 就学義務

    [ しゅうがくぎむ ] compulsory school attendance
  • 就学率

    [ しゅうがくりつ ] (n) percentage of school attendance
  • 就寝

    [ しゅうしん ] (n,vs) going to bed/retiring
  • 就寝前

    [ しゅうしんぜん ] before retiring
  • 就寝時のお伽話

    [ しゅうしんじのおとぎばなし ] bedtime story
  • 就床

    [ しゅうしょう ] (n) bedridden
  • 就役

    [ しゅうえき ] (n,vs) placed in commission/entering servitude
  • 就労

    [ しゅうろう ] (n) actual work
  • 就業

    [ しゅうぎょう ] (n) employment/starting work
  • 就業人口

    [ しゅうぎょうじんこう ] work force
  • 就業地

    [ しゅうぎょうち ] place of work
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top