Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

就学

[しゅうがく]

(n) entering school/school attendance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 就学年齢

    [ しゅうがくねんれい ] school age
  • 就学児童

    [ しゅうがくじどう ] school child
  • 就学義務

    [ しゅうがくぎむ ] compulsory school attendance
  • 就学率

    [ しゅうがくりつ ] (n) percentage of school attendance
  • 就寝

    [ しゅうしん ] (n,vs) going to bed/retiring
  • 就寝前

    [ しゅうしんぜん ] before retiring
  • 就寝時のお伽話

    [ しゅうしんじのおとぎばなし ] bedtime story
  • 就床

    [ しゅうしょう ] (n) bedridden
  • 就役

    [ しゅうえき ] (n,vs) placed in commission/entering servitude
  • 就労

    [ しゅうろう ] (n) actual work
  • 就業

    [ しゅうぎょう ] (n) employment/starting work
  • 就業人口

    [ しゅうぎょうじんこう ] work force
  • 就業地

    [ しゅうぎょうち ] place of work
  • 就業機会

    [ しゅうぎょうきかい ] (n) job opportunity
  • 就業日数

    [ しゅうぎょうにっすう ] days worked
  • 就業時間

    [ しゅうぎょうじかん ] work hours/(P)
  • 就業時間中

    [ しゅうぎょうじかんちゅう ] (n) during working hours
  • 就業率

    [ しゅうぎょうりつ ] percentage of employment
  • 就業規則

    [ しゅうぎょうきそく ] work regulations
  • 就業者

    [ しゅうぎょうしゃ ] (n) employed person
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top