- Từ điển Nhật - Anh
就寝
Xem thêm các từ khác
-
就寝前
[ しゅうしんぜん ] before retiring -
就寝時のお伽話
[ しゅうしんじのおとぎばなし ] bedtime story -
就床
[ しゅうしょう ] (n) bedridden -
就役
[ しゅうえき ] (n,vs) placed in commission/entering servitude -
就労
[ しゅうろう ] (n) actual work -
就業
[ しゅうぎょう ] (n) employment/starting work -
就業人口
[ しゅうぎょうじんこう ] work force -
就業地
[ しゅうぎょうち ] place of work -
就業機会
[ しゅうぎょうきかい ] (n) job opportunity -
就業日数
[ しゅうぎょうにっすう ] days worked -
就業時間
[ しゅうぎょうじかん ] work hours/(P) -
就業時間中
[ しゅうぎょうじかんちゅう ] (n) during working hours -
就業率
[ しゅうぎょうりつ ] percentage of employment -
就業規則
[ しゅうぎょうきそく ] work regulations -
就業者
[ しゅうぎょうしゃ ] (n) employed person -
就縛
[ しゅうばく ] (n,vs) being put in bonds/coming under arrest -
就眠
[ しゅうみん ] (n) retiring/going to sleep -
就職
[ しゅうしょく ] (n,vs) finding employment/inauguration/(P) -
就職口
[ しゅうしょくぐち ] (n) position/opening/employment -
就職先
[ しゅうしょくさき ] place of employment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.