- Từ điển Nhật - Anh
就職
Xem thêm các từ khác
-
就職口
[ しゅうしょくぐち ] (n) position/opening/employment -
就職先
[ しゅうしょくさき ] place of employment -
就職活動
[ しゅうしょくかつどう ] (n) job hunting -
就職浪人
[ しゅうしょくろうにん ] jobless university graduate -
就職情報誌
[ しゅうしょくじょうほうし ] (n) job-placement journal (magazine) -
就職斡旋
[ しゅうしょくあっせん ] placement -
就職時
[ しゅうしょくじ ] time of employment -
就職率
[ しゅうしょくりつ ] (n) employment rate -
就職運動
[ しゅうしょくうんどう ] job hunting -
就職難
[ しゅうしょくなん ] (n) scarcity of employment -
就航
[ しゅうこう ] (n) going into commission (e.g. ships) -
尸
[ しかばね ] (n) corpse -
尸位素餐
[ しいそさん ] (n) neglecting the duties of an office while taking pay -
尸諌
[ しかん ] (n,vs) admonishing (ones master) at the cost of ones life -
尹
[ いん ] official rank -
尺
[ しゃく ] (n) a measure/a rule/a scale/length/(P) -
尺を取る
[ しゃくをとる ] (exp) to measure (the length) -
尺を当てる
[ しゃくをあてる ] (exp) to measure with a rule -
尺取
[ しゃくとり ] (n) measuring worm/inchworm/looper (caterpillar) -
尺取り虫
[ しゃくとりむし ] (n) inchworm/measuring worm/looper (caterpillar)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.