- Từ điển Nhật - Anh
尺を取る
Xem thêm các từ khác
-
尺を当てる
[ しゃくをあてる ] (exp) to measure with a rule -
尺取
[ しゃくとり ] (n) measuring worm/inchworm/looper (caterpillar) -
尺取り虫
[ しゃくとりむし ] (n) inchworm/measuring worm/looper (caterpillar) -
尺取虫
[ しゃくとりむし ] (n) inchworm/measuring worm/looper (caterpillar) -
尺寸
[ しゃくすん ] (n) (something) tiny/trifle -
尺度
[ しゃくど ] (n) linear measure/scale/(P) -
尺地
[ しゃくち ] (n) small plot of land -
尺八
[ しゃくはち ] (n) (1) bamboo flute/(2) (X) (vulg) oral sex/fellatio/(P) -
尺貫法
[ しゃっかんほう ] (n) old Japanese system of weights and measures/(P) -
尺骨
[ しゃっこつ ] (n) the ulna -
尻
[ しり ] (n) buttocks/bottom/(P) -
尻の軽い女
[ しりのかるいおんな ] wanton girl -
尻がる
[ しりがる ] (adj-na,n) agility/fickleness/frivolous/of loose morals -
尻上がり
[ しりあがり ] (n) rising (intonation, market) -
尻下がり
[ しりさがり ] (n) falling intonation/be down -
尻取
[ しりとり ] (n) Japanese word-chain game/cap verses -
尻取り
[ しりとり ] (n) Japanese word-chain game/cap verses -
尻尾
[ しっぽ ] (n) (uk) tail (animal)/(P) -
尻座
[ こうざ ] (arch) crouching -
尻当て
[ しりあて ] (n) lining of pants seat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.