- Từ điển Nhật - Anh
尻重
Xem thêm các từ khác
-
尼
[ あま ] (n) (col) nun/bitch/(P) -
尼寺
[ あまでら ] (n) nunnery/convent/(P) -
尼僧
[ にそう ] (n) priestess/(P) -
尼僧院
[ にそういん ] nunnery/convent -
尼法師
[ あまほうし ] (n) nun -
尼甫
[ じほ ] Confucius -
尽きない
[ つきない ] everlasting/inexhaustible -
尽きる
[ つきる ] (v1) to be used up/to be run out/to be exhausted/to be consumed/to come to an end/(P) -
尽き果てる
[ つきはてる ] (v1) to be exhausted -
尽くす
[ つくす ] (v5s) (1) to exhaust/to run out/(2) to devote/to serve (a person)/to befriend/(P) -
尽かす
[ つかす ] (v5s) to be disgusted with/to give up on/(P) -
尽忠
[ じんちゅう ] (n) loyalty -
尽忠報国
[ じんちゅうほうこく ] loyalty and patriotism -
尽力
[ じんりょく ] (n) efforts/assistance/(P) -
尽未来
[ じんみらい ] (n) eternally/forever -
尾
[ お ] (n) tail/ridge/(P) -
尾を引く
[ おをひく ] (exp) to leave a trail/to leave traces/to have a lasting effect -
尾根
[ おね ] (n) (mountain) ridge/spur -
尾灯
[ びとう ] (n) tail-light/rear light/tail lamp/(P) -
尾籠
[ びろう ] (n) indecent/indelicate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.