Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

尽忠

[じんちゅう]

(n) loyalty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 尽忠報国

    [ じんちゅうほうこく ] loyalty and patriotism
  • 尽力

    [ じんりょく ] (n) efforts/assistance/(P)
  • 尽未来

    [ じんみらい ] (n) eternally/forever
  • [ お ] (n) tail/ridge/(P)
  • 尾を引く

    [ おをひく ] (exp) to leave a trail/to leave traces/to have a lasting effect
  • 尾根

    [ おね ] (n) (mountain) ridge/spur
  • 尾灯

    [ びとう ] (n) tail-light/rear light/tail lamp/(P)
  • 尾籠

    [ びろう ] (n) indecent/indelicate
  • 尾羽

    [ おは ] (n) tail and wings/tail feathers
  • 尾翼

    [ びよく ] (n) tail/tail plane
  • 尾状

    [ びじょう ] (adj-no) tail/caudal
  • 尾状花

    [ びじょうか ] catkin
  • 尾燈

    [ びとう ] (n) tail-light/rear light/tail lamp
  • 尾行

    [ びこう ] (n,vs) shadow/tail/follow/(P)
  • 尾花

    [ おばな ] (n) Japanese pampas grass
  • 尾頭付き

    [ おかしらつき ] (n) fish served whole (complete with head and tail)
  • 尾骨

    [ びこつ ] (n) the coccyx
  • 尾鰭

    [ おびれ ] (n) (1) tail and fin/caudal fin/(2) addition/exaggeration
  • 尾錠

    [ びじょう ] (n) buckle
  • 尾部

    [ びぶ ] (n) tail/caudal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top