Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

尾羽

[おは]

(n) tail and wings/tail feathers

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 尾翼

    [ びよく ] (n) tail/tail plane
  • 尾状

    [ びじょう ] (adj-no) tail/caudal
  • 尾状花

    [ びじょうか ] catkin
  • 尾燈

    [ びとう ] (n) tail-light/rear light/tail lamp
  • 尾行

    [ びこう ] (n,vs) shadow/tail/follow/(P)
  • 尾花

    [ おばな ] (n) Japanese pampas grass
  • 尾頭付き

    [ おかしらつき ] (n) fish served whole (complete with head and tail)
  • 尾骨

    [ びこつ ] (n) the coccyx
  • 尾鰭

    [ おびれ ] (n) (1) tail and fin/caudal fin/(2) addition/exaggeration
  • 尾錠

    [ びじょう ] (n) buckle
  • 尾部

    [ びぶ ] (n) tail/caudal
  • 尾長

    [ おなが ] (n) azure-winged magpie
  • 尾長猿

    [ おながざる ] (n) long-tailed monkey
  • 尾長鶏

    [ おながどり ] (n) long-tailed cock
  • 尿

    [ にょう ] (n) urine/(P)
  • 尿の検査

    [ にょうのけんさ ] urinalysis
  • 尿器

    [ にょうき ] urinal
  • 尿検査

    [ にょうけんさ ] urine analysis
  • 尿毒症

    [ にょうどくしょう ] (n) uremia
  • 尿意

    [ にょうい ] (n) the urge to urinate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top