Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

尾行

[びこう]

(n,vs) shadow/tail/follow/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 尾花

    [ おばな ] (n) Japanese pampas grass
  • 尾頭付き

    [ おかしらつき ] (n) fish served whole (complete with head and tail)
  • 尾骨

    [ びこつ ] (n) the coccyx
  • 尾鰭

    [ おびれ ] (n) (1) tail and fin/caudal fin/(2) addition/exaggeration
  • 尾錠

    [ びじょう ] (n) buckle
  • 尾部

    [ びぶ ] (n) tail/caudal
  • 尾長

    [ おなが ] (n) azure-winged magpie
  • 尾長猿

    [ おながざる ] (n) long-tailed monkey
  • 尾長鶏

    [ おながどり ] (n) long-tailed cock
  • 尿

    [ にょう ] (n) urine/(P)
  • 尿の検査

    [ にょうのけんさ ] urinalysis
  • 尿器

    [ にょうき ] urinal
  • 尿検査

    [ にょうけんさ ] urine analysis
  • 尿毒症

    [ にょうどくしょう ] (n) uremia
  • 尿意

    [ にょうい ] (n) the urge to urinate
  • 尿管

    [ にょうかん ] (adj-na,n) urinary duct/ureter
  • 尿素

    [ にょうそ ] (n) urea/(P)
  • 尿素樹脂

    [ にょうそじゅし ] urea resin
  • 尿路

    [ にょうろ ] urinary tract
  • 尿道

    [ にょうどう ] (n) urethra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top