- Từ điển Nhật - Anh
尾骨
Xem thêm các từ khác
-
尾鰭
[ おびれ ] (n) (1) tail and fin/caudal fin/(2) addition/exaggeration -
尾錠
[ びじょう ] (n) buckle -
尾部
[ びぶ ] (n) tail/caudal -
尾長
[ おなが ] (n) azure-winged magpie -
尾長猿
[ おながざる ] (n) long-tailed monkey -
尾長鶏
[ おながどり ] (n) long-tailed cock -
尿
[ にょう ] (n) urine/(P) -
尿の検査
[ にょうのけんさ ] urinalysis -
尿器
[ にょうき ] urinal -
尿検査
[ にょうけんさ ] urine analysis -
尿毒症
[ にょうどくしょう ] (n) uremia -
尿意
[ にょうい ] (n) the urge to urinate -
尿管
[ にょうかん ] (adj-na,n) urinary duct/ureter -
尿素
[ にょうそ ] (n) urea/(P) -
尿素樹脂
[ にょうそじゅし ] urea resin -
尿路
[ にょうろ ] urinary tract -
尿道
[ にょうどう ] (n) urethra -
尿道炎
[ にょうどうえん ] (n) inflammation of the urethra -
尿酸
[ にょうさん ] (n) uric acid/(P) -
尊
[ そん ] precious/valuable/priceless/noble/exalted/sacred
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.