Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

屈折角

[くっせつかく]

(n) angle of refraction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 屈折語

    [ くっせつご ] (n) an inflected language
  • 屈折軸

    [ くっせつじく ] axis of refraction
  • 屈曲

    [ くっきょく ] (n) be crooked/bent/indented/(P)
  • 屈曲部

    [ くっきょくぶ ] (n) elbow/elbow-shaped bend
  • 屈筋

    [ くっきん ] (n) flexor muscle
  • 屈託

    [ くったく ] (n) worry/care
  • 屈託のない

    [ くったくのない ] carefree/free from worry
  • 屈託の無い

    [ くったくのない ] carefree/free from worry
  • 屈辱

    [ くつじょく ] (n) (a) disgrace/humiliation/(P)
  • 屈辱的

    [ くつじょくてき ] (adj-na) humiliating
  • [ くず ] (n) waste/scrap/(P)
  • 屑屋

    [ くずや ] (n) ragman/junkman
  • 屑入れ

    [ くずいれ ] (n) wastebasket
  • 屑入れ屑出し

    [ くずいれくずだし ] (exp) (comp) garbage in, garbage out
  • 屑拾い

    [ くずひろい ] (n) ragpicking/ragpicker
  • 屑籠

    [ くずかご ] a waste basket/a wastepaper basket
  • 屑米

    [ くずまい ] (n) rice fragments
  • 屑糸

    [ くずいと ] (n) waste thread
  • 屑鉄

    [ くずてつ ] (n) scrap iron
  • 展墓

    [ てんぼ ] (n) visiting a grave
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top