- Từ điển Nhật - Anh
屈曲部
Xem thêm các từ khác
-
屈筋
[ くっきん ] (n) flexor muscle -
屈託
[ くったく ] (n) worry/care -
屈託のない
[ くったくのない ] carefree/free from worry -
屈託の無い
[ くったくのない ] carefree/free from worry -
屈辱
[ くつじょく ] (n) (a) disgrace/humiliation/(P) -
屈辱的
[ くつじょくてき ] (adj-na) humiliating -
屑
[ くず ] (n) waste/scrap/(P) -
屑屋
[ くずや ] (n) ragman/junkman -
屑入れ
[ くずいれ ] (n) wastebasket -
屑入れ屑出し
[ くずいれくずだし ] (exp) (comp) garbage in, garbage out -
屑拾い
[ くずひろい ] (n) ragpicking/ragpicker -
屑籠
[ くずかご ] a waste basket/a wastepaper basket -
屑米
[ くずまい ] (n) rice fragments -
屑糸
[ くずいと ] (n) waste thread -
屑鉄
[ くずてつ ] (n) scrap iron -
展墓
[ てんぼ ] (n) visiting a grave -
展望
[ てんぼう ] (n,vs) view/outlook/prospect/(P) -
展望台
[ てんぼうだい ] (n) viewing platform/(P) -
展望塔
[ てんぼうとう ] (n) conning tower -
展望車
[ てんぼうしゃ ] (n) observation car
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.