Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

山歩き

[やまあるき]

(n) mountain-walking/hiking

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 山水

    [ さんすい ] (n) landscape/hills and rivers
  • 山水を写した絵

    [ さんすいをうつしたえ ] picture representing a landscape
  • 山水楼

    [ さんすいろう ] Sansuiro (name of an exclusive restaurant)
  • 山水画

    [ さんすいが ] (n) landscape picture
  • 山水荘

    [ さんすいそう ] The Sansui Inn
  • 山水閣

    [ さんすいかく ] Sansuikaku (restaurant name)
  • 山気

    [ さんき ] (n) mountain air
  • 山河

    [ さんが ] (n) mountains and rivers/natural surroundings
  • 山沿い

    [ やまぞい ] (n) along a mountain
  • 山沿いの地方

    [ やまぞいのちほう ] mountainous region
  • 山津波

    [ やまつなみ ] (n) landslide
  • 山海

    [ さんかい ] (n) mountains and seas
  • 山査子

    [ さんざし ] (n) hawthorn
  • 山掛け

    [ やまかけ ] (n) foods topped with grated yam
  • 山林

    [ さんりん ] (n) mountain forest/mountains and forest/(P)
  • 山林学

    [ さんりんがく ] forestry/(P)
  • 山成す

    [ やまなす ] a mountain of/mountainlike
  • 山懐

    [ やまふところ ] (n) heart of a mountain
  • 山手

    [ やまて ] (n) hilly (residential) section of a city/uptown
  • 山火事

    [ やまかじ ] (n) bushfire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top