- Từ điển Nhật - Anh
岡惚れ
Xem thêm các từ khác
-
岡焼き
[ おかやき ] (n) jealousy/envy -
岡目
[ おかめ ] (n) onlooker/bystander -
岡辺
[ おかべ ] (n) vicinity of a hill -
岡陵
[ こうりょう ] (arch) hill -
岩
[ いわ ] (n) rock/crag/(P) -
岩場
[ いわば ] (n) rocky area -
岩塩
[ がんえん ] (n) rock salt/(P) -
岩壁
[ がんぺき ] (n) wall of rock -
岩室
[ いわむろ ] (n) cave -
岩層
[ がんそう ] (n) rock formation -
岩山
[ いわやま ] (n) rocky mountain -
岩屋
[ いわや ] (n) cavern/grotto/(P) -
岩床
[ がんしょう ] (n) bedrock -
岩根
[ いわね ] (n) rock -
岩棚
[ いわだな ] (n) ledge -
岩波
[ いわなみ ] Iwanami (publisher) -
岩清水
[ いわしみず ] (n) water trickling from rocks -
岩漿
[ がんしょう ] (n) magma -
岩戸
[ いわと ] (n) rock door (to a cave) -
岩手県
[ いわてけん ] prefecture in the Touhoku area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.