Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

岩漿

[がんしょう]

(n) magma

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 岩戸

    [ いわと ] (n) rock door (to a cave)
  • 岩手県

    [ いわてけん ] prefecture in the Touhoku area
  • 岩礁

    [ がんしょう ] (n) reef/(P)
  • 岩穴

    [ いわあな ] (n) cavern/grotto
  • 岩窟

    [ がんくつ ] (n) cave/cavern
  • 岩石

    [ がんせき ] (n) rock/(P)
  • 岩石学

    [ がんせきがく ] (n) petrology
  • 岩石圏

    [ がんせきけん ] (n) lithosphere
  • 岩田帯

    [ いわたおび ] (n) belt used for back support after fifth month of pregnancy
  • 岩燕

    [ いわつばめ ] (n) house martin
  • 岩盤

    [ がんばん ] (n) bedrock
  • 岩登り

    [ いわのぼり ] (n) rock climbing/(P)
  • 岩角

    [ いわかど ] (n) edge or corner of a stone
  • 岩肌

    [ いわはだ ] (n) bare rock
  • 岩脈

    [ がんみゃく ] (n) dike
  • 岩魚

    [ いわな ] (n) (a) char
  • 岩間

    [ いわま ] (n) among rocks
  • 岩雲雀

    [ いわひばり ] (adj-na,n) alpine accentor
  • [ みさき ] (n) cape (on coast)/(P)
  • 岬湾

    [ こうわん ] indentations/capes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top