Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

峡部

[きょうぶ]

isthmus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 峡間

    [ きょうかん ] (n) between the mountains
  • [ みね ] (n) peak/ridge/(P)
  • 峰伝い

    [ みねづたい ] along the ridges
  • 峰峰

    [ みねみね ] peaks
  • 峰打ち

    [ みねうち ] (n) striking with the back of the sword
  • 峰続き

    [ みねつづき ] succession of peaks
  • 峰頭

    [ ほうとう ] (n) (rare) summit of a peak
  • [ しま ] (n) island/(P)
  • 島の制約

    [ しまのせいやく ] island constraint
  • 島じま

    [ しまじま ] (n) islands
  • 島々

    [ しまじま ] (n) islands/(P)
  • 島中

    [ とうちゅう ] all over the island
  • 島主

    [ とうしゅ ] (n) island chief
  • 島人

    [ とうじん ] (n) islanders
  • 島伝い

    [ しまづたい ] (n) from island to island/island-hopping
  • 島台

    [ しまだい ] (n) ornament representing the Isle of Eternal Youth
  • 島司

    [ とうし ] island governor
  • 島守

    [ しまもり ] (n) island chief
  • 島山

    [ しまやま ] (n) island mountain
  • 島島

    [ しまじま ] (n) islands
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top