- Từ điển Nhật - Anh
島帝国
Xem thêm các từ khác
-
島庁
[ とうちょう ] island government office -
島影
[ しまかげ ] (n) silhouette of island -
島内
[ とうない ] (n) on the island -
島国
[ しまぐに ] (n) island country (i.e. Japan)/(P) -
島国根性
[ しまぐにこんじょう ] (n) insularism -
島根
[ しまね ] (n) island country -
島根県
[ しまねけん ] prefecture in the Chuugoku area -
島民
[ とうみん ] (n) islanders -
島流し
[ しまながし ] (n) exile/banishment -
島破り
[ しまやぶり ] (n) escaping from an island exile -
島育ち
[ しまそだち ] (n) brought up on an island -
島風
[ しまかぜ ] (n) island wind -
島陰
[ しまかげ ] (n) the other side of the island -
峻下剤
[ しゅんげざい ] drastic aperient -
峻嶮
[ しゅんけん ] (adj-na,n) steep/precipitous -
峻嶺
[ しゅんれい ] (n) steep peak or ridge/high rugged mountain -
峻厳
[ しゅんげん ] (adj-na,n) strict/stern/rigorous/severe -
峻別
[ しゅんべつ ] (n) rigorous distinction -
峻拒
[ しゅんきょ ] (n,vs) refusing flatly/rejecting sternly -
峻烈
[ しゅんれつ ] (adj-na,n) severity/harshness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.