- Từ điển Nhật - Anh
川遊び
Xem thêm các từ khác
-
川面
[ かわも ] (n) river surface -
川風
[ かわかぜ ] (n) breeze off a river -
川魚
[ かわうお ] (n) river fish/freshwater fish -
川魚料理
[ かわうおりょうり ] freshwater fish cuisine -
川霧
[ かわぎり ] (n) river mist -
川開き
[ かわびらき ] (n) festival marking the start of boating season -
巡り会う
[ めぐりあう ] (v5u) to meet fortuitously (poet)/to meet by chance/to happen across/(P) -
巡り合い
[ めぐりあい ] (n) chance meeting -
巡り合う
[ めぐりあう ] (v5u) to meet fortuitously (poet)/to meet by chance/to happen across -
巡り合わせ
[ めぐりあわせ ] (n) fate/chance -
巡り歩く
[ めぐりあるく ] to walk around/to travel around -
巡り逢う
[ めぐりあう ] (oK) (v5u) to meet fortuitously (poet)/to meet by chance/to happen across -
巡らす
[ めぐらす ] (v5s) to enclose (with)/to surround (with)/to encircle/to think over/to work out -
巡る
[ めぐる ] (v5r) to go around/(P) -
巡察
[ じゅんさつ ] (n,vs) (making) a round of inspection/patrolling -
巡幸
[ じゅんこう ] (n,vs) Imperial tour/royal progress -
巡回
[ じゅんかい ] (n,vs) going around/patrol/round/tour/(P) -
巡回図書館
[ じゅんかいとしょかん ] bookmobile -
巡回裁判所
[ じゅんかいさいばんしょ ] (n) circuit court -
巡回診療所
[ じゅんかいしんりょうじょ ] traveling clinic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.