- Từ điển Nhật - Anh
工業意匠
Xem thêm các từ khác
-
工業所有権
[ こうぎょうしょゆうけん ] (rights to) industrial property -
工業用
[ こうぎょうよう ] for industrial use -
工業用水
[ こうぎょうようすい ] (n) industrial water -
工業界
[ こうぎょうかい ] the industrial world -
工業製品
[ こうぎょうせいひん ] (n) industrial goods -
工業規格
[ こうぎょうきかく ] industrial standard/engineering standard -
工業高等専門学校
[ こうぎょうこうとうせんもんがっこう ] (n) technical junior college -
工業都市
[ こうぎょうとし ] (n) industrial (manufacturing, factory) town or city -
工法
[ こうほう ] (n) method of construction -
工房
[ こうぼう ] (n) workshop/studio -
工数
[ こうすう ] (n) production costs/production requirements -
工手
[ こうしゅ ] (n) person engaged in public engineering works -
工科
[ こうか ] (n) engineering course -
工科大学
[ こうかだいがく ] engineering college -
工程
[ こうてい ] (n) work schedule/amount of work/(P) -
工程線
[ こうていせん ] (n) production line -
工率
[ こうりつ ] (n) rate of production -
工費
[ こうひ ] (n) construction cost -
工賃
[ こうちん ] (n) wages/pay -
工芸
[ こうげい ] (n) industrial arts/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.