- Từ điển Nhật - Anh
左翼
Xem thêm các từ khác
-
左翼に走る
[ さよくにはしる ] (exp) to turn leftist -
左目
[ ひだりめ ] (n) left eye/(P) -
左直
[ さちょく ] left liner -
左表
[ さひょう ] (n) chart at the left -
左記
[ さき ] (n) undermentioned (statement)/following -
左詰め
[ ひだりづめ ] left justified -
左足
[ ひだりあし ] (n) left foot/(P) -
左辺
[ さへん ] (n) left side (of an equation) -
左舷
[ さげん ] (n) port (left side of vessel) -
左肩
[ ひだりかた ] (n) left shoulder -
左脳
[ さのう ] (n) left brain -
左腕
[ さわん ] (n) (1) left arm/(2) left-handed (baseball pitcher) -
左腕投手
[ さわんとうしゅ ] left-handed baseball pitcher -
左耳
[ ひだりみみ ] left ear -
左遷
[ させん ] (n,vs) demotion/degradation/(P) -
左顧右眄
[ さこうべん ] (n) looking right and left or all about/vacillation -
巧と拙
[ こうとせつ ] skillfulness and clumsiness -
巧まぬ技巧
[ たくまぬぎこう ] artless art -
巧み
[ たくみ ] (adj-na,n) skill/cleverness/(P) -
巧みな手段
[ たくみなしゅだん ] clever trick
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.