- Từ điển Nhật - Anh
巨体
Xem thêm các từ khác
-
巨口
[ きょこう ] big mouth -
巨大
[ きょだい ] (adj-na,n) huge/gigantic/enormous/(P) -
巨大な額
[ きょだいながく ] colossal amount -
巨大企業
[ きょだいきぎょう ] (n) corporate giant -
巨大分子
[ きょだいぶんし ] macromolecule -
巨大症
[ きょだいしょう ] gigantism -
巨大複合企業
[ きょだいふくごうきぎょう ] (n) large conglomerate -
巨大銀行
[ きょだいぎんこう ] (n) megabank -
巨富
[ きょふ ] (n) great riches -
巨岩
[ きょがん ] (n) huge rock/crag -
巨峰
[ きょほう ] gigantic peak -
巨弾
[ きょだん ] (n) huge projectile -
巨匠
[ きょしょう ] (n) master/masterhand/maestro/(P) -
巨像
[ きょぞう ] (n) huge image -
巨利
[ きょり ] (n) huge profit -
巨刹
[ きょさつ ] (n) large temple -
巨億
[ きょおく ] (n) millions/vast fortune -
巨商
[ きょしょう ] wealthy merchant -
巨材
[ きょざい ] (n) big timber/big caliber (man) -
巨歩
[ きょほ ] (n) long strides
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.