- Từ điển Nhật - Anh
差し掛け小屋
Xem thêm các từ khác
-
差し掛かる
[ さしかかる ] (v5r) to come near to/to approach/(P) -
差し戻す
[ さしもどす ] (v5s) to send back/to refer back/(P) -
差し支え
[ さしつかえ ] (n) hindrance/impediment/(P) -
差し支えない
[ さしつかえない ] (having) no objection/allowable -
差し支える
[ さしつかえる ] (v1) to interfere/to hinder/to become impeded/(P) -
差し招く
[ さしまねく ] (v5k) to beckon (to) -
差し替え
[ さしかえ ] (n,vs) replacement -
差し替える
[ さしかえる ] (v1) to change/to replace -
差し立てる
[ さしたてる ] (v1) to stand/to send (off) -
差し紙
[ さしがみ ] (n) (Edo-period) summons -
差し繰る
[ さしくる ] (v5r) to arrange/to manage -
差し置く
[ さしおく ] (v5k) to leave as is/to let alone/to disregard -
差し許す
[ さしゆるす ] (v5s) to allow/to forgive -
差し詰め
[ さしずめ ] (adv) for the time being/after all -
差し足
[ さしあし ] (n) stealthy steps/kick when one (horse) overtakes another -
差し越える
[ さしこえる ] (v1) to go out of turn/to butt in -
差し越す
[ さしこす ] (v5s) to go out of turn/to send -
差し身
[ さしみ ] (n) (in sumo) a quick thrust of the hand -
差し込み
[ さしこみ ] (n) (1) insertion/(2) plug/(electrical) outlet/power point/(3) spasm of pain/griping pain/(fit of) convulsions/stitch -
差し込む
[ さしこむ ] (v5m) to insert/to put in/to thrust in/to plug in/to shine in/to flow in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.