- Từ điển Nhật - Anh
差し止める
Xem thêm các từ khác
-
差し歯
[ さしば ] (n) false tooth/post crown -
差し水
[ さしみず ] (n) adding water (to a plant) -
差し油
[ さしあぶら ] (n) (lubricating) oil/oiling a machine -
差し添え
[ さしぞえ ] (n) short sword -
差し渡し
[ さしわたし ] (n) distance across/diameter -
差し湯
[ さしゆ ] (n) (addition of) hot water -
差し潮
[ さししお ] (n) rising tide -
差し挟む
[ さしはさむ ] (v5m) to insert/to harbor/to slip in a word -
差し押え
[ さしおさえ ] seizure/attachment -
差し押える
[ さしおさえる ] (v1) to seize/to impound/to garnish/to attach goods -
差し押え品
[ さしおさえひん ] seized property -
差し押さえ
[ さしおさえ ] seizure/attachment -
差し押さえる
[ さしおさえる ] (v1) to seize/to impound/to garnish/to attach goods -
差し控える
[ さしひかえる ] (v1) to be moderate/to not do too much -
差し掛ける
[ さしかける ] (v1) to hold (umbrella) over -
差し掛け小屋
[ さしかけごや ] a lean-to -
差し掛かる
[ さしかかる ] (v5r) to come near to/to approach/(P) -
差し戻す
[ さしもどす ] (v5s) to send back/to refer back/(P) -
差し支え
[ さしつかえ ] (n) hindrance/impediment/(P) -
差し支えない
[ さしつかえない ] (having) no objection/allowable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.