- Từ điển Nhật - Anh
差別用語
Xem thêm các từ khác
-
差別表現
[ さべつひょうげん ] (n) word, phrase, or image that is perceived as showing or suggesting discrimination or prejudice against a person or group... -
差別関税
[ さべつかんぜい ] differential duties/selective taxation -
差分
[ さぶん ] (n) (computer) \"diff\"/increment -
差出人
[ さしだしにん ] (n) sender -
差動
[ さどう ] (n) differential motion -
差損
[ さそん ] (n) (profit sheet) loss -
差機関
[ さきかん ] difference engine -
差支え
[ さしつかえ ] (n) hindrance/impediment -
差等
[ さとう ] (n) gradation -
差異
[ さい ] (n) difference/disparity -
差益
[ さえき ] (n) marginal profits -
差込む
[ さしこむ ] (v5m) to jam a batter (with an inside pitch) (baseball) -
差遣
[ さけん ] (n,vs) dispatch/sending -
差違
[ さい ] (n) difference -
差額
[ さがく ] (n) balance/difference/margin/(P) -
差金
[ さきん ] (n) difference/margin -
差配人
[ さはいにん ] real estate agent/landlord -
己
[ き ] (n) 6th in rank/sixth sign of the Chinese calendar -
己に克つ
[ おのれにかつ ] (exp) to control oneself -
己を捨てる
[ おのれをすてる ] (exp) to rise above oneself
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.