Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

市中銀行

[しちゅうぎんこう]

city bank

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 市上

    [ しじょう ] (n) in the town/in the street
  • 市人

    [ しじん ] (n) resident/townsfolk/merchant
  • 市井

    [ しせい ] (n) the street/the town
  • 市井の人

    [ しせいのひと ] townspeople
  • 市井の出来事

    [ しせいのできごと ] events on the street
  • 市会

    [ しかい ] (n) city council/(P)
  • 市会議員

    [ しかいぎいん ] city councillor/city assemblyman
  • 市価

    [ しか ] (n) market price/current price
  • 市参事会

    [ しさんじかい ] city council
  • 市吏員

    [ しりいん ] employee/city official
  • 市場

    [ しじょう ] (n) (the) market (as a concept)/(P)
  • 市場の飽和状態

    [ しじょうのほうわじょうたい ] market saturation
  • 市場トライアル

    [ しじょうトライアル ] market trial (of a product, service)
  • 市場価値

    [ しじょうかち ] (n) market value
  • 市場価格

    [ しじょうかかく ] market price or value
  • 市場占有率

    [ しじょうせんゆうりつ ] (n) market share
  • 市場可能性

    [ いちばかのうせい ] (n) market potential
  • 市場展開

    [ しじょうてんかい ] market expansion
  • 市場区分

    [ しじょうくぶん ] market segment
  • 市場原理

    [ しじょうげんり ] market principle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top